Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tình yêu



noun
love; passion

[tình yêu]
love
Tình yêu thì mù quáng
Love is blind
Khao khát tình yêu
To be hungry for love
Hát vỠtình yêu
To sing about love
Chiếm được tình yêu của ai
To win somebody's love
Có cái gì đẹp hơn tình yêu chăng?
Is there anything more beautiful than love?
Tình yêu trên khắp thế gian Ä‘á»u như nhau
Love is the same all over the world/throughout the world


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.